excise nghĩa tiếng Việt là cắt ra
excise phiên âm IPA là /ˈɛksaɪz/
excise còn có các bản dịch khác là
Thuế gián tiếp, thuế, cắt bỏ, cắt bỏ (đặc biệt là thuế), loại bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cắt ra