thuế nghĩa tiếng Anh là
excise
/ɪkˈsaɪz/
(v)
thuế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excise: thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excise