excised (v) nghĩa tiếng Việt là
cắt ra
excised phiên âm IPA là /ˈɛksaɪzd/
excised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excised
Nghe phát âm giọng Mỹ của excised
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excised