đã cắt ra nghĩa tiếng Anh là
excised
/ˈɛksaɪzd/
(v)(Past participle)
đã cắt ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excised: đã cắt ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excised