Cut out nghĩa tiếng Việt là Cắt ra
Cut out phiên âm IPA là /kʌt aʊt/
Cut out còn có các bản dịch khác là
Một đoạn, không công tác nữa, không tham gia nữa, nghỉ, rời bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cut out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cut out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cắt ra