Biện hộ nghĩa tiếng Đức là begründen
Biện hộ còn có các bản dịch khác là
ausreden, Verfechter, Fürsprecher, für A plädieren, sich verantworten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begründen: Biện hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begründen