biện hộ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là für A plädieren
biện hộ còn có các bản dịch khác là
ausreden, begründen, Verfechter, Fürsprecher, rechtfertigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für A plädieren: biện hộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biện hộ