sich verantworten nghĩa tiếng Việt là biện hộ
sich verantworten còn có các bản dịch khác là
Chịu trách nhiệm, biện minh, bào chữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verantworten
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biện hộ