Chịu trách nhiệm nghĩa tiếng Đức là sich verantworten
Chịu trách nhiệm còn có các bản dịch khác là
haftbar, die Folgen tragen, verantworten, Haftung, etw auf sich laden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verantworten: Chịu trách nhiệm
Mở Rộng