Chịu trách nhiệm nghĩa tiếng Đức là verantworten
Chịu trách nhiệm còn có các bản dịch khác là
haftbar, sich verantworten, die Folgen tragen, Haftung, etw auf sich laden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verantworten: Chịu trách nhiệm
Mở Rộng