biện hộ nghĩa tiếng Đức là sich verantworten
biện hộ còn có các bản dịch khác là
ausreden, Verfechter, Fürsprecher, für A plädieren, rechtfertigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verantworten: biện hộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biện hộ