Bewährung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Án tù treo
Bewährung còn có các bản dịch khác là
Giữ gìn, gìn giữ, bảo đảm, đảm bảo, bảo quản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewährung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewährung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Án tù treo