giữ gìn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Bewahrung
giữ gìn còn có các bản dịch khác là
neigen, wahren, halten, schonen, erhalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewahrung: giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewahrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ gìn