bewahren nghĩa tiếng Việt là gìn giữ
bewahren còn có các bản dịch khác là
Bảo quản, bảo tồn, giữ gìn, bảo vệ, che chở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gìn giữ