bảo quản dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là bewahren
bảo quản còn có các bản dịch khác là
lagern, behalten, Bewahrer, erhalten, Bewahrung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewahren: bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo quản