Bảo quản dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Bewahrung
Bảo quản còn có các bản dịch khác là
lagern, behalten, Bewahrer, erhalten, bewahren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewahrung: Bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewahrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo quản