Bảo thủ nghĩa tiếng Anh là civic
/ˈsɪvɪk/
Bảo thủ còn có các bản dịch khác là
conservative, hardheaded, wilful, frumpy, wilily
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan civic: Bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
civic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảo thủ