bảo thủ nghĩa tiếng Anh là hardheaded
/ˌhɑːrdˈhɛdɪd/
bảo thủ còn có các bản dịch khác là
conservative, wilful, frumpy, wilily, campy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hardheaded: bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hardheaded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo thủ