opinionated (adj) nghĩa tiếng Việt là
bảo thủ
opinionated phiên âm IPA là /əˈpɪnjənətɪd/
opinionated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opinionated
Nghe phát âm giọng Mỹ của opinionated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opinionated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opinionated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opinionated