Bảo thủ nghĩa tiếng Anh là conservative
/kənˈsɜrvətɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conservative: Bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conservative
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bảo thủ