Bảo thủ nghĩa tiếng Đức là altmodisch
Bảo thủ còn có các bản dịch khác là
illiberal, spießig, Royalist, dickköpfig, bürgerlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan altmodisch: Bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
altmodisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo thủ