Anschaffung nghĩa tiếng Việt là tậu
Anschaffung còn có các bản dịch khác là
Sắm sửa, mua sắm, việc sắm sửa, sự mua sắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anschaffung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anschaffung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tậu