Việc sắm sửa nghĩa tiếng Đức là Anschaffung
Việc sắm sửa còn có các bản dịch khác là
Anschaffungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anschaffung: Việc sắm sửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anschaffung