tậu nghĩa tiếng Đức là Anschaffung
tậu còn có các bản dịch khác là
sich eindecken mit, ankaufen, kaufen, besorgen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anschaffung: tậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anschaffung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tậu