Anschaffungen nghĩa tiếng Việt là Sự mua sắm
Anschaffungen còn có các bản dịch khác là
Việc sắm sửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anschaffungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anschaffungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự mua sắm