Abrechnung nghĩa tiếng Việt là sự tính toán
Abrechnung còn có các bản dịch khác là
Sự thanh toán, lập hóa đơn, lập bảng thống kê, quyết toán, triết khấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abrechnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abrechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tính toán