Abrechnung nghĩa tiếng Việt là lập hóa đơn
Abrechnung còn có các bản dịch khác là
Sự thanh toán, sự tính toán, lập bảng thống kê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abrechnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abrechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lập hóa đơn