lập hóa đơn nghĩa tiếng Đức là Abrechnung
lập hóa đơn còn có các bản dịch khác là
in Rechnung stellen, fakturieren, Rechnungen ausstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abrechnung: lập hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abrechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lập hóa đơn