sự tính toán nghĩa tiếng Đức là Abrechnung
sự tính toán còn có các bản dịch khác là
Kalkül, Berechnungnen, Berechnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abrechnung: sự tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abrechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tính toán