zahlen nghĩa tiếng Việt là Chi trả
zahlen còn có các bản dịch khác là
Tính, trả tiền, trả, Đếm, thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zahlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chi trả