Chi trả nghĩa tiếng Đức là zahlen
Chi trả còn có các bản dịch khác là
abgedeckt, übernehmen, Übernahme, auszahlen, Verrechnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zahlen: Chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chi trả