zahlend (present participle) nghĩa tiếng Việt là
trả tiền
zahlend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zahlend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zahlend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zahlend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlend