xương sống nghĩa tiếng Đức là Skelett
xương sống còn có các bản dịch khác là
Wirbelknochen, Rückgrat, Wirbelsäule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skelett: xương sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skelett
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xương sống