Skelett nghĩa tiếng Việt là xương sống
Skelett còn có các bản dịch khác là
Xương, bộ xương, hài cốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skelett
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skelett
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xương sống