Xương sống nghĩa tiếng Đức là Wirbelsäule
Xương sống còn có các bản dịch khác là
Skelett, Wirbelknochen, Rückgrat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wirbelsäule: Xương sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wirbelsäule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xương sống