xem lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là überprüfen
xem lại còn có các bản dịch khác là
Überarbeitung, in den Eimer gucken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überprüfen: xem lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überprüfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xem lại