überarbeiten nghĩa tiếng Việt là xem xét lại
überarbeiten còn có các bản dịch khác là
Sửa đổi, làm lại, sửa lại, cải thiện, biên tập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überarbeiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überarbeiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xem xét lại