überprüfen nghĩa tiếng Việt là xem lại
überprüfen còn có các bản dịch khác là
Xem xét, xác minh, đang kiểm tra, kiểm tra, xem xét lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überprüfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überprüfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xem lại