đang kiểm tra nghĩa tiếng Đức là überprüfend
đang kiểm tra còn có các bản dịch khác là
musternd, abfragend, testend, untersuchend, überprüfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überprüfend: đang kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überprüfend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang kiểm tra