xây dựng nghĩa tiếng Đức là zubauen
xây dựng còn có các bản dịch khác là
aufgebaut, formulieren, errichten, erstellen, Erbauung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zubauen: xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zubauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xây dựng