xây dựng nghĩa tiếng Đức là aufgebaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgebaut: xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgebaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xây dựng