errichten (v) nghĩa tiếng Việt là
Xây dựng
errichten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của errichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xây dựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của errichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan errichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
errichten