xâm nhập nghĩa tiếng Anh là
ambushed
/ˈæmbʊʃt/
(v)
xâm nhập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ambushed
Nghe phát âm giọng Mỹ của ambushed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xâm nhập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambushed: xâm nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ambushed