ambushed nghĩa tiếng Việt là xâm nhập
ambushed phiên âm IPA là /ˈæm.bʊʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ambushed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xâm nhập