have invaded v (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
xâm nhập
have invaded phiên âm IPA là /hæv ɪnˈveɪdɪd/
have invaded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have invaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have invaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xâm nhập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have invaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have invaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have invaded