đã xâm chiếm nghĩa tiếng Anh là
have invaded
/hæv ɪnˈveɪdɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have invaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have invaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xâm chiếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have invaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have invaded: đã xâm chiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have invaded