intrusive (adj) nghĩa tiếng Việt là
xâm nhập
intrusive phiên âm IPA là /ɪnˈtruːsɪv/
intrusive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intrusive
Nghe phát âm giọng Mỹ của intrusive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xâm nhập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrusive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrusive