quấy rồi nghĩa tiếng Anh là
intrusive
/ɪnˈtruːsɪv/
quấy rồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intrusive
Nghe phát âm giọng Mỹ của intrusive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy rồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intrusive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrusive: quấy rồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrusive