không biết tôn trọng nghĩa tiếng Anh là
intrusive
/ɪnˈtruːsɪv/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intrusive
Nghe phát âm giọng Mỹ của intrusive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không biết tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intrusive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrusive: không biết tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrusive