wiederholt nghĩa tiếng Việt là Lặp đi lặp lại
wiederholt còn có các bản dịch khác là
Tái diễn, đã lặp lại, đã phát lại, đã làm lại, đã tóm tắt lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lặp đi lặp lại